Có 2 kết quả:

弃用 qì yòng ㄑㄧˋ ㄧㄨㄥˋ棄用 qì yòng ㄑㄧˋ ㄧㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop using
(2) to abandon
(3) abandoned
(4) deprecated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop using
(2) to abandon
(3) abandoned
(4) deprecated

Bình luận 0